--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hung tàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hung tàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung tàn
+
Cruel, brutal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung tàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hung tàn"
:
hung tàn
hung tán
hung thần
hung tin
hung tợn
Những từ có chứa
"hung tàn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
brutalise
sandy
hungarian
violent
headiness
fulvescent
devilism
magyar
red
more...
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
hung tàn
:
Cruel, brutal